Có 2 kết quả:
声名狼藉 shēng míng láng jí ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ • 聲名狼藉 shēng míng láng jí ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
shēng míng láng jí ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a bad reputation
Bình luận 0
shēng míng láng jí ㄕㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄤˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a bad reputation
Bình luận 0